Hình ảnh | | |
Giá | 7.699.000₫ Giá gốc là: 7.699.000₫.7.050.000₫Giá hiện tại là: 7.050.000₫. | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | |
Công suất lạnh | 9.000 BTU | 2748 W |
Công suất điện tiêu thụ | 0.868 kW/h | 812 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 sao | 3 sao |
Lưu lượng gió | | 550/500/430/330 |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | Tiết kiệm điện năm, vận hành êm ái | |
| | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 262x769x230 mm | Dài : 790 – Rộng : 200 – Cao : 275 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 435x645x275 mm | Dài : 776 – Rộng : 320 – Cao : 540 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 26.5/29.5 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Gree |