Hình ảnh | | |
Giá | 17.999.000₫ Giá gốc là: 17.999.000₫.17.250.000₫Giá hiện tại là: 17.250.000₫. | 8.999.000₫ Giá gốc là: 8.999.000₫.8.550.000₫Giá hiện tại là: 8.550.000₫. |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 30 m2 | Dưới 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18.083 BTU | 18000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.950 kW/h | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (CSPF: 5.09) | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Công nghệ PAM Inverter, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắc 24 tiếng | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Chế độ tiết kiệm điện | Công nghệ PAM Inverte | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | FAST- Nút mát lạnh siêu tốc | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290x799x234 mm – 9.1Kg | 300x890x220 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 545x780x294 mm – 26.5Kg | 585x810x280 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi Electric | Nagakawa |