Hình ảnh | | |
Giá | 23.999.000₫ Giá gốc là: 23.999.000₫.23.450.000₫Giá hiện tại là: 23.450.000₫. | 12.699.000₫ Giá gốc là: 12.699.000₫.12.150.000₫Giá hiện tại là: 12.150.000₫. |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 40 m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 22.519 BTU | 24.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.100 kW/h | 1.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (CSPF: 5.28) | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Công nghệ PAM Inverter, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắc 24 tiếng | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Chế độ tiết kiệm điện | Công nghệ PAM Inverte | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | FAST- Nút mát lạnh siêu tốc | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 305x923x250 mm – 12.5Kg | 328x1091x237 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 714x800x285 mm – 37Kg | 655x880x310 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi Electric | Casper |