Hình ảnh | | |
Giá | 9.999.000₫ Giá gốc là: 9.999.000₫.9.350.000₫Giá hiện tại là: 9.350.000₫. | 12.699.000₫ Giá gốc là: 12.699.000₫.12.150.000₫Giá hiện tại là: 12.150.000₫. |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.212 BTU | 24.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.91 kW/h | 1.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (CSPF: 5.29) | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Công nghệ PAM Inverter, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắc 24 tiếng | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Chế độ tiết kiệm điện | Công nghệ PAM Inverte | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | FAST- Nút mát lạnh siêu tốc | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290x799x233 mm – 8.4Kg | 328x1091x237 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 660x454x235 mm – 17.4Kg | 655x880x310 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi Electric | Casper |