Hình ảnh | | |
Giá | | 35.969.900₫ Giá gốc là: 35.969.900₫.34.750.000₫Giá hiện tại là: 34.750.000₫. |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | | 20.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.75 kW/h | 1.74 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.82) |
| | |
| | |
Tiện ích | Beep Bật/Tắt: Yes
Chỉnh Giờ 24h: Yes
Màn Hình Bật/Tắt: Yes
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong: Yes
Tự Động Khởi Động: Yes | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | Digital Inverter, 1 người dùng (Single user) | Econo, Mắt thần thông minh |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cool & Comfort Cool | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285 x 805 x 194mm – Nặng 11.2 kg | 300mm x 990mm x 263mm – Nặng 15 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495 x 720 x 270mm (Nặng 23.7 kg) | 595mm x 845mm x 300mm – Nặng 34 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 25 m | Tối đa 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | Tối đa 20m |
Hãng sản xuất | | Daikin |