Hình ảnh | | |
Giá | 8.699.000₫ Giá gốc là: 8.699.000₫.8.100.000₫Giá hiện tại là: 8.100.000₫. | 8.999.000₫ Giá gốc là: 8.999.000₫.8.550.000₫Giá hiện tại là: 8.550.000₫. |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.040 BTU | 18000 BTU |
| | |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1Pha / 220V / 240V | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe G | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | Big Flap | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 799 x 209 mm | 300x890x220 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 490 x 650 x 230 mm | 585x810x280 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 21 Kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 m | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Nagakawa |