So sánh chi tiết Máy lạnh Nagakawa 2.5HP NIS-C24R2T29 với Casper 1.5HP gas R32 | Hình ảnh | | |
Giá | 12.899.000₫ 12.550.000₫ | 0₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 12.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1,35Kw/h | 1.05 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm, Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió, Tự động chuẩn đoán phát hiện lỗi | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc đa năng NaFin5+ | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295x790x200 mm | 296x861x198 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 482x660x240 mm | 545x780x285 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Casper |
error: Content is protected !!