Hình ảnh | | |
Giá | 4.450.000₫ | 9.990.000₫ 9.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 11.100 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.87 kW/h | 0.93 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.79) |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | |
Tiện ích | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295x805x208 mm | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495x720x270 mm | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Daikin |