So sánh chi tiết Máy lạnh Nagakawa 1HP NIS-C09R2T29 với Casper Inverter 1HP TC-09IS36 | Hình ảnh | | |
Giá | 5.499.000₫ 4.850.000₫ | 5.950.000₫ 5.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.87 kW/h | 0.77 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm, Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió, Tự động chuẩn đoán phát hiện lỗi | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Chế độ tiết kiệm điện | | i-Saving |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc đa năng NaFin5+ | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295x805x208 mm | 291x764x203 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495x720x270 mm | 545x780x285 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Casper |
error: Content is protected !!