Hình ảnh | | |
Giá | 5.750.000₫ | 29.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 20 m2 (từ 40 đến 55 m3) | Từ 40 – 50 m2 (100 – 120m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 25,600 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 2,36 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | – |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | |
Tiện ích | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | Tự ngắt điện không ổn định, Hoạt động chống nấm mốc, Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo, Mắt thần thông minh |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295x805x208 mm | 295 x 990 x 266 (13 kg) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495x720x270 mm | 595 x 845 x 300 (40kg) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 20m |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Daikin |