So sánh chi tiết Máy lạnh Nagakawa 1.5HP NS-C12T30 với Casper Inverter 1.5Hp TC-12IS36 | Hình ảnh | | |
Giá | 5.750.000₫ | 6.850.000₫ 5.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 20 m2 (từ 40 đến 55 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 12.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.1 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Chế độ tiết kiệm điện | | i-Saving |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295x805x208 mm | 296x861x198 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495x720x270 mm | 545x780x285 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Casper |
error: Content is protected !!