So sánh chi tiết Midea 1.0HP MSAFII-10CRN8 với Casper 2.5HP SC-24FS33 | Hình ảnh | | |
Giá | 5.200.000₫ 4.650.000₫ | 12.700.000₫ 11.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 10-15m2 trở lại | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.000Btu/h | 24.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.77kw | 1.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 Sao | |
| | |
Điện nguồn | 220V / 1 Pha | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 715 x 285 x 194 (mm) | 328x1091x237 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 720 x 495 x 270 (mm) | 655x880x310 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 23 Kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 8m | |
Hãng sản xuất | Midea | Casper |
error: Content is protected !!