| Hình ảnh | | |
| Giá | 6.999.000₫ Giá gốc là: 6.999.000₫.6.450.000₫Giá hiện tại là: 6.450.000₫. | 8.999.000₫ Giá gốc là: 8.999.000₫.8.550.000₫Giá hiện tại là: 8.550.000₫. |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
| Loại máy | | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 2638 W | 18000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 819 W | |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao | |
| Lưu lượng gió | 570/520/480/410/340/300/280 | |
| Điện nguồn | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz | AC 220V-240V/50Hz |
| Tiện ích | | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Multi – Filter AirFresh, iClean |
| Chế độ làm lạnh nhanh | | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Cao 260 x Rộng 810 x Sâu 190 | 300x890x220 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Cao 555 x Rộng 732 x Sâu 330 | 585x810x280 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | |
| Trọng lượng dàn nóng | 24 Kg | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
| Hãng sản xuất | Gree | Nagakawa |