Hình ảnh | | |
Giá | 18.250.000₫ | 15.999.000₫ Giá gốc là: 15.999.000₫.15.350.000₫Giá hiện tại là: 15.350.000₫. |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 40 m2 (từ 80 đến 100m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 6600W | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2080 W | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao | |
Lưu lượng gió | 1250/1060/930/800 | |
Điện nguồn | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz | 220V / 240V |
Tiện ích | | Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Công nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe G |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Big Flap |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Cao 325 x Rộng 1078 x Sâu 246 | 302 x 1102 x 244 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Cao 660 x Rộng 958 x Sâu 402 | 619 x 824 x 299 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 16.5 Kg | 12 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 47 Kg | 36 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 20 m |
Hãng sản xuất | Gree | Panasonic |