Hình ảnh | | |
Giá | 9.200.000₫ 8.450.000₫ | 0₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 8500 BTU (2.5 Kw) | 12.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.92 kW/h | 1.05 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 ) | |
| | |
Điện nguồn | | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285mm x 770mm x 260mm – Nặng 8kg | 296x861x198 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 418mm x 695mm x 244mm – Nặng 19kg | 545x780x285 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | |
Hãng sản xuất | Daikin | Casper |