So sánh chi tiết Casper 2HP Gas R32 với Casper 2.5HP SC-24FS33 | Hình ảnh | | |
Giá | 0₫ | 12.700.000₫ 11.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 30 m2 (từ 60 đến 75 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 24.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6 kW/h | 1.8 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 300x890x200 mm | 328x1091x237 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 585x810x280 mm | 655x880x310 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Casper | Casper |
error: Content is protected !!