So sánh chi tiết Casper 1HP gas R32 với Máy lạnh LG Inverter 2HP V18WIN1 | Hình ảnh | | |
Giá | 0₫ | 12.799.000₫ 12.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 17,000 BTU/H |
Công suất điện tiêu thụ | 0.87 kW/h | Tối thiểu: 270, Trung bình: 1,540, Tối đa: 2,000 (W) |
| | |
Lưu lượng gió | | Max: 18.5, H: 12.4, M: 9.7, L: 8.0 (m3/phút) |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | 1/220-240V/50Hz |
Tiện ích | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 291x764x203 mm | 998 x 345 x 210 mm mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 502x716x285 mm | 770 x 545 x 288 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 11.2 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 32.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa)
3 / 7.5 / 15 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 7 m |
Hãng sản xuất | Casper | Lg |
error: Content is protected !!