| Hình ảnh | | |
| Giá | 14.999.000₫ Giá gốc là: 14.999.000₫.14.000.000₫Giá hiện tại là: 14.000.000₫. | 8.999.000₫ Giá gốc là: 8.999.000₫.8.550.000₫Giá hiện tại là: 8.550.000₫. |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 40m2 trở lại | Dưới 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
| Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 22.000Btu/h | 18000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.93kw | |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao (CSPF 5.53) | |
| | |
| Điện nguồn | 220V / 1 Pha (Dàn lạnh, dàn nóng) | AC 220V-240V/50Hz |
| Tiện ích | | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Multi – Filter AirFresh, iClean |
| Chế độ làm lạnh nhanh | | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 300x890x220 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 585x810x280 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 12 Kg | |
| Trọng lượng dàn nóng | 36 Kg | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn đồng | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
| Hãng sản xuất | Aqua | Nagakawa |