| So sánh chi tiết Máy lạnh Âm Trần Daikin FCRN125FXV1V/RR125DBXY1V với Máy lạnh Âm Trần Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1 | |||
|---|---|---|---|
| Hình ảnh | |||
| Giá | |||
| Thông số kỹ thuật | |||
| Loại máy | Loại máy thường | ||
| Công suất lạnh | 42,000 BTU | 48,000 BTU | |
| Công suất điện tiêu thụ | 5.04 kW | ||
| Điện nguồn | 220V – 1 Phase – 50 Hz | ||
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | ||
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 1,345 x 900 x 320 mm | ||
| Trọng lượng dàn lạnh | 24 kg | ||
| Trọng lượng dàn nóng | 111 kg | ||
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410 | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 50 m | ||
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30 m | ||
| Hãng sản xuất | Daikin | Daikin | |