| So sánh chi tiết Máy lạnh Âm Trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1 với Máy lạnh Âm Trần Daikin FCRN125FXV1V/RR125DBXY1V | |||
|---|---|---|---|
| Hình ảnh | |||
| Giá | |||
| Thông số kỹ thuật | |||
| Loại máy | Loại máy thường | ||
| Công suất lạnh | 30,000 BTU | 42,000 BTU | |
| Công suất điện tiêu thụ | 2.73 Kw | ||
| Điện nguồn | 220V – 1 Phase – 50 Hz | ||
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 298 x 840 x 840 mm | ||
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 990 x 940 x 320 mm | ||
| Trọng lượng dàn lạnh | 24 kg | ||
| Trọng lượng dàn nóng | 77 kg | ||
| Loại Gas | Gas R410 | Gas R32 | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30 m | ||
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 20 m | ||
| Hãng sản xuất | Daikin | Daikin | |