So sánh chi tiết Comfee 1.5Hp CFS-13FWFF-V với Máy lạnh Daikin 1HP FTF25XAV1V | Hình ảnh | | |
Giá | 5.990.000₫ 5.250.000₫ | 7.450.000₫ 7.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20m2 trở lại | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12.000Btu/h | 9.300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.75kw | 0.78 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 Sao | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60) |
| | |
Điện nguồn | 220V / 1 Pha | |
Tiện ích | | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 721 x 285 x 210 (mm) | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 800 x 495 x 260 (mm) | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 25 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 16 Kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 12m |
Hãng sản xuất | Comfee | Daikin |
error: Content is protected !!