| Hình ảnh |  |  | 
| Giá | 14.299.000₫ Giá gốc là: 14.299.000₫.13.150.000₫Giá hiện tại là: 13.150.000₫. | 8.999.000₫ Giá gốc là: 8.999.000₫.8.550.000₫Giá hiện tại là: 8.550.000₫. | 
| Thông số kỹ thuật |  |  |  | 
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 40m2 | Dưới 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | 
| Loại máy | Inverter | Loại máy thường | 
| Công suất lạnh | 24.000 BTU | 18000 BTU | 
| Công suất điện tiêu thụ | 1.7 kW/h |  | 
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao |  | 
 |  |  | 
| Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz | 
| Tiện ích | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | 
| Chế độ tiết kiệm điện | i-Saving |  | 
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | Multi – Filter AirFresh, iClean | 
| Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | 
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 312x905x226 mm | 300x890x220 mm | 
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 545x860x315 mm | 585x810x280 mm | 
 |  |  | 
 |  |  | 
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 | 
 |  |  | 
 |  |  | 
 |  |  | 
| Hãng sản xuất | Casper | Nagakawa |